Cóc không chỉ là con vật quen thuộc của người nông dân mà còn có tác dụng chữa bệnh rất hiệu quả. Tuy nhiên, nhựa ở da và tuyến mang tai lại chứa độc tố gây hại cho con người. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, công dụng và cách dùng của loại thảo dược này.
1. Về con cóc
- Tên gọi khác: Cóc, Thiềm Tô…
- Tên khoa học: Bufo melanostictus Schneider. Cóc (Secretio Bufonis)
- Họ khoa học: Họ cóc – Bufonidae.
bát cơm chiên (Secretio Bufonis) là một loại nhựa được tiết ra ở các tuyến sau tai và trên da của Zham. Các loại những đứa trẻ phổ biến ở nước ta là Bufo melanostictus. Ngoài nhựa (dày tô), loài vật này còn cho ta thịt được dùng làm thuốc chữa bệnh cam tích (gầy, suy dinh dưỡng) của trẻ em.
1.1. Giới Cóc
Ở nước ta và một số nước lân cận như Campuchia, Lào, Trung Quốc loại cá cóc khá phổ biến. Chúng ưa môi trường ẩm ướt của vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt thích những nơi gần sông ngòi, nơi ẩm ướt như đồng bằng núi, khe nứt của tường. Sau cơn mưa, Cóc thường nhảy ra khỏi hang để tìm thức ăn.
Nó là một loài lưỡng cư. Khi trưởng thành, nó sống trên cạn. Thức ăn là côn trùng gồm: châu chấu, cào cào và côn trùng.
Loài này có thân ngắn. Đầu có hai mắt to lồi, mõm ngắn hở, miệng rộng và bụng to. Da khô sần sùi, có mụn lớn nhỏ xen kẽ giữa 2 tuyến lớn phía trên mắt. Mụn nhọt và hạch chứa nhựa độc, thường tiết ra khi gặp tình huống nguy hiểm.
Chân sau dài và khỏe hơn chân trước. Lưng màu xám vàng hoặc xám đen. Mụn cóc thường có màu tối. Cóc đực nhỏ hơn cóc cái.
Cóc đẻ vào tháng 11-6, trứng nở thành nang, sống ở nước sau đó rụng đuôi và phát triển thành cóc con. Đây là loài hữu ích cho người nông dân.
1.2. Phân phối và thu gom
Tùy thuộc vào các quốc gia khác nhau, bắt cóc có thể được thực hiện theo những cách khác nhau:
- Có thể đợi đến tối, thắp đèn giữa đồng, Cóc nhảy đớp khi trời sáng.
- Khi bắt về, cho vào rổ tre, dội nước cho sạch đất cát, đợi da hơi khô rồi bắt từng con, tay trái nắm chân, tay phải bóp. đằng sau. của cóc có nhíp, ở tuyến tiết, chủ yếu ở hai tuyến ở mắt.
- Lấy hộp nhựa đựng trong hộp hoặc hộp sứ hoặc thủy tinh, tránh dùng đồ sắt, nhựa sẽ bị đen. Sau khi loại bỏ nhựa, bạn có thể thả cóc trở lại hoặc nếu bạn có ý định lấy thịt, nó sẽ bị giết thịt.

1.3. Các bộ phận y tế từ Cóc
Bộ phận dùng: Thịt và nhựa.
Cách lấy thịt:
- Chọn những con cóc to. Da cóc đen hoặc vàng đều dùng được, trừ những con có mắt đỏ.
- Nội tạng bao gồm gan, phổi và trứng chưa sử dụng. Vì chúng rất độc.
- Khi lột da cóc, phải cẩn thận để nhựa trên da không dính vào thịt. Nếu không, thịt sẽ bị nhiễm độc.
- Sau khi làm sạch, thịt cóc được cho vào chảo hoặc sấy khô rồi nghiền thành bột.
Cách thu hoạch nhựa:
- Nhựa cóc sau khi lấy được sấy khô cho vào ly hoặc cho vào khuôn. Khoảng 10.000 con cóc mới sản xuất được 1 kg nước cóc khô (Đỗ Tất Lợi, Đào Kim Long, Dược học 1973, 5:15-19).
- Khi nhặt nhựa cóc bạn nên cẩn thận để không làm nhựa cóc văng vào mắt. Nếu bị bắn vào mắt, lập tức dùng nước cây cam thảo rửa để tránh sưng tấy.
- Ta có thể kích thích hạch tiết gần mắt cóc. Hoặc cho cóc vào hộp hoặc lọ thủy tinh, đậy nắp có lỗ, chọc que tre xuyên qua lỗ để kích thích cóc chảy nhựa.
- Nhựa tiết ra đã khô. Một số nước trộn dẻo với bột để tạo thành những chiếc bánh nhỏ, dẹt, đường kính 2,5-6 cm.
- Do các phương pháp xử lý khác nhau, hình dạng và chất lượng có thể khác nhau. Ở Việt Nam, việc khai thác nhựa cóc chưa được quan tâm nhiều. Chúng thường vẫn phải nhập khẩu từ các nước khác.
- Nước cóc là chất nhầy màu trắng sữa, khi khô đóng vảy tiết màu vàng nâu.
1.4. Tiết kiệm thuốc
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh mọi mối mọt, tránh ánh nắng trực tiếp.
2. Thành phần hóa học và tác dụng của cóc
2.1. Thành phần hóa học của cóc
cóc nhựa Chứa các thành phần hóa học sau:
- Cholesterol, axit ascorbic (vitamin C) và chất làm loãng máu.
- Ngoài ra, nó còn chứa nhiều hoạt chất có độc tính cao như bufotalin, bufotoxin, bufogin, bufotenin, bufothionin và bufotenid. Bufotoxin là chất kết tinh, không tan trong nước, este, axeton, ít tan trong rượu, tan trong pyridin, rượu metylic.
- Lượng độc tố trong 1 con cóc có thể giết chết 4-5 người trưởng thành khỏe mạnh.
thịt cóc có giá trị dinh dưỡng rất cao, bao gồm:
- 53,3% protid, tro và 12,6% lipid. Protein chứa nhiều axit amin quan trọng, chủ yếu là asparagine, histidine, axit glutamic, glycol, threonine, axit aminobutyric, tyrosine, methionine, leucine, isoleucine, phenylalanine, tryptophan, cysteine.
- Còn lại rất ít gluxit và độ ẩm, vitamin B1, B2, muối sắt, canxi, phốt pho…
- Ngoài ra, hàm lượng kẽm và mangan được tìm thấy trong thịt cao hơn nhiều so với ếch, gà, bò và lợn.

2.2. Tác dụng của y học hiện đại
Xung huyết tim giống digitalis và kích thích hô hấp trung ương (do bufotoxin). Trần Khắc Khôi và cộng sự (1933) cho rằng tính độc của chất dẻo là do tác dụng lên thần kinh hoặc trực tiếp lên cơ tim.
Bufotenine sẽ gây tăng huyết áp với sự co mạch thận kéo dài.
giảm đau, tăng ngưỡng chịu đau của cơ thể, chống viêm, ức chế sự phát triển của nhiều loại tế bào ung thư và nhiều loại vi khuẩn như trực khuẩn mủ xanh, liên cầu, tụ cầu…
Gây tê tại chỗ: Khi bôi nhựa cóc lên da hoặc niêm mạc, đầu tiên có hiện tượng rát, sau đó tê tại chỗ.
Kích ứng niêm mạc dạ dày và gây nôn (Nhựa cóc).
Chúng làm tăng miễn dịch tế bào và miễn dịch thể dịch của chuột và có tác dụng chống dị ứng.
Lợi tiểu, long đờm, giảm ho, bình suyễn, ức chế bài tiết mồ hôi và tuyến nước bọt.
Nước cóc có atropin có tác dụng giải độc còn adrenalin không có tác dụng giải độc.
2.3. Tác Dụng Của Y Học Cổ Truyền
Nếm:
- Bình bát vị cay, ngọt, ôn, có độc.
- Thịt cóc có vị mặn ngọt, tính mát, tác dụng bồi bổ sức khỏe.
Kinh: Nhập môn dương minh thiếu âm. (Sách Bản thảo huyền bí)
Chức năng:
- Kur Thiêm Tố Quy Kinh Vị có tác dụng bổ dương, thanh nhiệt, chống co giật.
- Thịt được dùng làm thuốc chữa các bệnh trẻ em (gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm lớn, kém ăn…) của trẻ em. Ăn ngon hơn thịt ếch, lại có giá trị dinh dưỡng cao.
3. Công dụng và liều lượng Cóc
Tùy vào mục đích sử dụng mà thuốc có thể được sử dụng theo những cách khác nhau. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. Nhựa và thịt cóc đều có độc, trong đó nhựa của nó thuộc loại độc A.
liều lượng:
- Nước ép cóc dùng với liều lượng rất thấp, cần lưu ý có thể gây tử vong. Uống 1 mg đến 10 hoặc 20 mg mỗi ngày ở dạng bột hoặc viên nén.
- Thịt khô dùng 2-3 g dạng bột hoặc làm viên.
Các triệu chứng ngộ độc (thường do dùng quá liều):
- Các triệu chứng ngộ độc thường xuất hiện trong vòng 30 phút đến 2 giờ sau khi ăn phải.
- Hệ thần kinh: tê môi, chóng mặt, nhức đầu, tê bì chân tay, lơ mơ, vã mồ hôi, phản xạ đầu gối yếu hoặc mất, có thể co giật do thiếu máu não…
- Tuần hoàn: tức ngực, tim đập nhanh, nhịp tim chậm, nhịp tim không đều, tay chân lạnh, huyết áp tụt, chóng mặt…
- Tiêu hóa: nôn, buồn nôn kéo dài, đau bụng, tiêu chảy, mất nước…
Găng tay:
Rửa dạ dày, rửa ruột, truyền dịch chống sốc. Thông thường sau 1-12 giờ cấp cứu, bệnh nhân hồi phục.
4. Một số bài thuốc theo kinh nghiệm
4.1. Chữa ngộ độc và suy tim
Bản án của sự viên mãn thiêng liêng:
- Xạ hương (Hươu xạ), Nhựa cóc, Minh Hùng hoàng (Thạch hoàng), Nale Ball (mỗi loại 1g), Ngưu tất tây, Phấn rôm (mỗi loại 1,5g).
- Nhựa cây sau khi bão hòa rượu được đóng thành viên cùng với các vị thuốc khác đã được tán nhỏ. Kích thước của mỗi quả bóng bằng kích thước của một đầu đinh. Phủ bồ hóng nhà bếp lên lớp vỏ bên ngoài. Ngày uống 1-2 lần. Mỗi lần uống 5-10 viên.
4.2. Điều trị suy dinh dưỡng, gầy còm, biếng ăn ở trẻ em
Sau khi loại bỏ da và loại bỏ nội tạng, thịt cóc sẽ được nướng và ăn. Mỗi ngày ăn 1 cái. Ăn liên tục trong khoảng 1 tuần.
4.3. Chữa đau thắt ngực bằng cóc
Thiềm thừ, Xạ hương, Nhân sâm, Tam thất mỗi lần uống 2 – 3 viên x 3 lần trong ngày, nếu thiếu thì thêm mỗi lần 3 – 5 viên, ngày 4 lần, có thể dùng lâu dài. Đã điều trị 21 ca, tình trạng đau tức ngực thuyên giảm rõ rệt.
5. Điều cấm kỵ
- Lượng chất độc trong nước cóc cao gấp nhiều lần trong thịt.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú bị cấm sử dụng.
- Người già yếu, suy nhược nên thận trọng.
- Dị ứng với bất kỳ thành phần hóa học nào của thuốc.
- Nước cóc không được dính vào mắt, vì thuốc làm đỏ, sưng tấy và mù mắt. Sử dụng nước bí xanh để rửa sạch.
con cóc Nó là một loài động vật được nhiều người biết đến và cũng là một vị thuốc quý được sử dụng từ lâu đời trong dân gian. Nhờ có nhiều tác dụng quý, loại thảo dược này được sử dụng rộng rãi trong y học cũng như đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, để có thể nhận được nhiều nhất lợi ích sức khỏe của thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm tra các rủi ro và tác dụng phụ.
Hot: Tổng hợp 16 cách làm món chay thanh đạm bổ dưỡng tại nhà
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết Vị thuốc cổ truyền được sử dụng từ lâu trong dân gian . Đừng quên truy cập Cakhia TV kênh trực tiếp bóng đá số 1 Việt Nam hiện nay để có những phút giây thư giãn cùng trái bóng tròn !